Ý nghĩa của từ tương trợ là gì:
tương trợ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 11 ý nghĩa của từ tương trợ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tương trợ mình

1

39 Thumbs up   14 Thumbs down

tương trợ


tương trợ là sự thông cảm chia sẻ và có việc làm cụ thể giúp đỡ nhau khi gặp khó khăn
nguyen thi phuong - 2014-12-04

2

18 Thumbs up   4 Thumbs down

tương trợ


Tương trợ là sự thông cảm chia sẻ và có việc làm cụ thể giúp đở nhau khi gặp khó khăn.
duy - 2017-10-20

3

9 Thumbs up   4 Thumbs down

tương trợ


tương trợ là thông cảm,chia sẻ và làm những việc cụ thể giú đỡ nhau khi gặp khó khăn
đạt - 2019-06-04

4

17 Thumbs up   15 Thumbs down

tương trợ


Toung tro la chia se va co viec lam cu the giup dỡ nhau khi gap kho khan
dien - 2016-10-14

5

13 Thumbs up   11 Thumbs down

tương trợ


Luon luon giúp đo lan nhau trong lúc kho khan
Nguyễn Ngọc Anh - 2015-11-01

6

15 Thumbs up   15 Thumbs down

tương trợ


giúp đỡ lẫn nhau tương trợ lẫn nhau Đồng nghĩa: hỗ trợ, trợ giúp
Nguồn: tratu.soha.vn

7

7 Thumbs up   8 Thumbs down

tương trợ


khi ban danh nhau thua thi pai lai tuong tro ban de danh giup...
nonono - 2017-03-15

8

20 Thumbs up   22 Thumbs down

tương trợ


đg. Giúp đỡ lẫn nhau. Tinh thần đoàn kết, tương trợ. Quỹ tương trợ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

9

9 Thumbs up   12 Thumbs down

tương trợ


là sự tương kết, đùm bọc
chuot bi mat - 2014-12-10

10

12 Thumbs up   18 Thumbs down

tương trợ


Giúp đỡ lẫn nhau. | : ''Tinh thần đoàn kết, '''tương trợ'''.'' | : ''Quỹ '''tương trợ'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

11

12 Thumbs up   22 Thumbs down

tương trợ


đg. Giúp đỡ lẫn nhau. Tinh thần đoàn kết, tương trợ. Quỹ tương trợ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tương trợ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tương trợ": . tang trai tàng trữ thông tr [..]
Nguồn: vdict.com





<< tương tri tướng công >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa